Hiệp định
Giao diện
Tra Hiệp định trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |
Hiệp định hay thỏa thuận là giao kèo chung giữa hai hay nhiều người hoặc gia đình hoặc công ty hoặc quốc gia, là quy ước và hiệp ước không chính thức.
Tra Hiệp định trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |
Hiệp định hay thỏa thuận là giao kèo chung giữa hai hay nhiều người hoặc gia đình hoặc công ty hoặc quốc gia, là quy ước và hiệp ước không chính thức.